Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BÙI XUÂN MỸ
     Tục cưới hỏi ở Việt Nam / B.s: Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 159tr ; 19cm
   Thư mục: tr. 156
  Tóm tắt: Giới thiệu những nội dung cơ bản của tục cưới hỏi của người Việt và một số dân tộc thiểu số khác trên đất nước ta
/ 16500đ

  1. [Tục lệ]  2. |Tục lệ|  3. |Việt Nam|  4. Cưới hỏi|  5. Hôn nhân|  6. Dân tộc học|
   I. Phạm Minh Thảo.
   392.509597 T506C 2003
    ĐKCB: PM.013055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.013054 (Sẵn sàng)  
2. BÙI XUÂN MỸ
     Tục cưới hỏi ở Việt Nam / Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 159tr. ; 19cm
/ 16000đ

  1. Hôn lễ.  2. Phong tục cổ truyền.  3. Việt Nam.
   I. Phạm Minh Thảo.
   392.509597 BXM.TC 2007
    ĐKCB: PM.013056 (Sẵn sàng)  
3. BÙI XUÂN MỸ
     Tục thờ cúng của người Việt / Bùi Xuân Mỹ .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 244tr. : bảng ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài văn khấn và nghi lễ liên quan đến đời người, thờ cúng tổ tiên và các vị thần tại gia, nghi lễ theo lễ tiết trong năm...
/ 22000đ

  1. Phong tục.  2. Thờ cúng.  3. {Việt Nam}
   390.09597 T506T 2001
    ĐKCB: PM.013059 (Sẵn sàng)  
4. BÙI XUÂN MỸ
     Tục thờ cúng của người Việt / Bùi Xuân Mỹ .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 244tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài văn khấn và nghi lễ liên quan đến đời người, thờ cúng tổ tiên và các vị thần tại gia, nghi lễ theo lễ tiết trong năm...
/ 24000đ

  1. Phong tục.  2. Thờ cúng.  3. {Việt Nam}
   390.09597 T506T 2001
    ĐKCB: PM.013060 (Sẵn sàng)  
5. BÙI XUÂN MỸ
     Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ .- H. : Văn hoá Thông tin , 2009 .- 463tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những lễ tục cổ truyền trong văn hoá dân tộc và trong gia đình người Việt như: tín ngưỡng dân gian, các lễ tết trong năm, hôn nhân...
/ 77000đ

  1. Lễ nghi.  2. Lễ giáo.  3. Phong tục cổ truyền.  4. Phong tục.  5. Gia đình.  6. {Việt Nam}
   392.09597 L250T 2009
    ĐKCB: PM.012883 (Sẵn sàng)  
6. BÙI XUÂN MỸ
     Lễ tục trong gia đình người Việt Nam / Bùi Xuân Mỹ .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 352tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những lễ tục sử dụng trong gia đình người Việt từ sơ sinh, thơ ấu, đến trưởng thành, về già. Các mối quan hệ và những lễ tục như ma chay, thờ phụng tổ tiên, giỗ chạp. Các vị thần thờ tại gia, các lễ tết trong năm
/ 33000đ

  1. [Tập quán]  2. |Tập quán|  3. |Phong tục|  4. Dân tộc học|  5. Gia đình|  6. Việt Nam|
   392.09597 L250T 2001
    ĐKCB: PM.012885 (Sẵn sàng)  
7. BÙI XUÂN MỸ
     Dê những món ăn và vị thuốc : Văn hóa ẩm thực / Bùi Xuân Mỹ biên soạn .- H. : Văn hóa Thông tin , 2003 .- 170tr ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn chế biến các món nướng, lẫu, súp, cháo...từ thịt dê - Các món ăn, bài thuốc bồi bổ, chữa bệnh từ dê: phong thấp, tiểu đường, bệnh nam giới... - Phương pháp chế biến, bảo quản sữa dê thành phomát và 1 số dược phẩm từ dê.
/ 16.500đ

  1. Món ăn.  2. Vị thuốc.  3. Thuốc.  4. Nấu ăn.  5. .
   641.8 D250N 2003
    ĐKCB: PD.000389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.000390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.000391 (Sẵn sàng)  
8. BÙI XUÂN MỸ
     Từ điển thể thao / Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2000 .- 1039 tr. ; 24 cm
/ 160000đ

  1. Thể thao.  2. Việt ngữ.  3. Từ điển giải thích.  4. Từ điển thể thao.  5. [Từ điển khoa học xã hội]
   I. Phạm Minh Thảo.
   796.0403 T550Đ 2000
    ĐKCB: PM.005385 (Sẵn sàng)  
9. BÙI XUÂN MỸ
     Từ điển lễ tục / Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo .- H. : Văn hoá Thông tin , 2009 .- 645tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 613-615
  Tóm tắt: Tập hợp các mục từ thể hiện các nghi lễ, tập tục liên quan đến tín ngưỡng dân gian, đời sống tâm linh, các tết lễ, nghi thức vòng đời người...
/ 105000đ

  1. Phong tục.  2. Lễ hội.  3. Văn hoá dân gian.  4. {Việt Nam}  5. [Từ điển]
   I. Phạm Minh Thảo.
   398.03 T550Đ 2009
    ĐKCB: PM.005368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005370 (Sẵn sàng)  
10. BÙI XUÂN MỸ
     sinh tố hoa quả tươi / Bùi Xuân Mỹ bs .- H. : Văn hoá Thông tin , 2010 .- 199tr ; 20cm
/ 31000đ


   641.875 S312T 2010
    ĐKCB: PM.004931 (Sẵn sàng)